Characters remaining: 500/500
Translation

giữ mình

Academic
Friendly

Từ "giữ mình" trong tiếng Việt có nghĩabảo vệ bản thân, danh dự nhân phẩm của mình. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến việc tự kiểm soát hành vi, suy nghĩ cảm xúc của mình để không làm tổn hại đến bản thân hoặc danh tiếng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Giữ mình" có thể hiểu việc tự bảo vệ mình khỏi những tác động tiêu cực từ bên ngoài hay từ chính bản thân mình. Điều này có thể liên quan đến hành vi, tư cách, hoặc cả suy nghĩ cá nhân.

  2. dụ sử dụng:

    • Cơ bản:
    • Nâng cao:
  3. Các biến thể cách sử dụng:

    • "Giữ gìn bản thân": Có thể được sử dụng thay thế cho "giữ mình" với nghĩa tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn vào việc chăm sóc bản thân.
    • "Giữ vững lập trường": Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cụm từ này cũng nói đến việc bảo vệ ý kiến, quan điểm của mình trước những thách thức.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Tự bảo vệ": Nhấn mạnh đến việc tự chăm sóc bản thân.
    • "Bảo toàn danh dự": Thể hiện sự quan tâm đến danh tiếng của mình.
    • "Kiềm chế": Nói đến việc kiểm soát cảm xúc hành vi.
  5. Các từ liên quan:

    • "Danh dự": Khu vực liên quan đến sự tôn trọng uy tín của một người.
    • "Tự trọng": Tự trọng sự tự tôn tôn trọng bản thân, có thể liên quan đến việc giữ mình.
Kết luận:

"Giữ mình" một khái niệm quan trọng trong văn hóa Việt Nam, liên quan đến việc bảo vệ bản thân không chỉ về mặt thể chất còn về mặt tinh thần danh dự.

  1. Bảo vệ thân mình, danh dự của mình.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giữ mình"